请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh tế kế hoạch
释义
kinh tế kế hoạch
计划经济。<按照统一计划管理的国民经济。计划经济适应国民经济有计划按比例发展的规律, 必须在生产资料公有制的基础上才能实行。>
随便看
nơi nào
nơi này
nơi nơi
nơi nấu cơm chung
nơi nới
nơi phát sinh
nơi phồn hoa
nơi quan trọng
nơi quy tụ
nơi sinh trưởng
nơi sâu trong nhà
nơi sản xuất
nơi sản xuất đường
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:28