请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiến tha lâu đầy tổ
释义
kiến tha lâu đầy tổ
跛鳖千里 <《荀子·修身》:"故跬步而不休, 跛鳖千里。"意思是跛脚的鳖不停地走, 也能走千里。比喻只要努力不懈, 即使条件很差, 也能取得成就。>
集腋成裘 <狐狸腋下的皮虽然很小, 但是聚集起来就能缝成一件皮袍。比喻积少成多。>
蚂蚁啃骨头 <指在缺乏大型设备的情况下, 利用小型机床对大部件进行加工, 好像蚂蚁在啃一块大骨头。也指一点一点地苦干来完成一项大的任务。>
积少成多 <积累少数而渐成多数。>
随便看
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
dòng điện bảo hoà
dòng điện cao thế
dòng điện cảm ứng
dòng điện dao động
dòng điện dư
dòng điện giới hạn
dòng điện gọi chuông
dòng điện hai pha
dòng điện không gánh
dòng điện lùi sau
dòng điện lưới
dòng điện lưới chắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:52