请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu tùng
释义
tiêu tùng
报销 <从现有的人或物中除掉(多含诙谐意)。>
chúng tôi kẹp hai bên tấn công, thế là một tiểu đội quân địch tiêu tùng.
我们两面夹攻, 一个班的敌人很快就报销了
随便看
hủ tục
hứ
hứa
hứa hão
hứa hôn
hứa hươu hứa vượn
hứa hẹn
Hứa Loan
hứa lời
hứa mà không làm
hứa nguyện
hứa suông
Hứa Thự Quan
hứng
hứng chí
hứng cảm
hứng gió
hứng khởi
hứng lòng
hứng lấy
hứng mát
hứng phấn
hứng thú
hứng thú còn lại
hứng thú nói chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:01:00