请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu tùng
释义
tiêu tùng
报销 <从现有的人或物中除掉(多含诙谐意)。>
chúng tôi kẹp hai bên tấn công, thế là một tiểu đội quân địch tiêu tùng.
我们两面夹攻, 一个班的敌人很快就报销了
随便看
cao ngất
cao ngất ngưởng
cao ngất trời
cao nhiệt
cao nhân
cao nhân ẩn sĩ
cao nhã
cao như minh tinh nhà táng
cao nhất
cao nhồng
cao niên
cao phi viễn tẩu
cao phong
cao phân tử
cao quãng tám
cao quý
cao ráo
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:10:26