请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu tùng
释义
tiêu tùng
报销 <从现有的人或物中除掉(多含诙谐意)。>
chúng tôi kẹp hai bên tấn công, thế là một tiểu đội quân địch tiêu tùng.
我们两面夹攻, 一个班的敌人很快就报销了
随便看
từ lâu
từ lóng
từ lúc
từ lúc sinh ra
từ lúc ấy
từ lực
từ lực tuyến
từ mẫu
từ mới
từ mở đầu
từ nam chí bắc
từ nam đến bắc
từ nan
từ nay về sau
từng
từng bước
từng bước xâm chiếm
từng chiếc
từng chút
từng chút một
từng cái
từng cái một
từng câu từng chữ
từng cơn từng hồi
từng giọt một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:21:14