请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú em
释义
chú em
阿弟 <年长者对年青者的客套称呼。>
老弟 <称比自己年龄小的男性朋友。>
兄弟 <称呼年纪比自己小的男子(亲切口气)。>
小叔子 <丈夫的弟弟。>
随便看
tứ duy
tứ dân
tứ giác
tứ hô
tứ hạnh
tứ hải
tứ hải giai huynh đệ
tứ khổ
tứ linh
tứ lân
tứ mã
tứ mã phanh thây
tứ ngôn thi
tứ phía
tứ phương
tứ quý
tứ sắc
tứ thanh
tứ thuật
tứ thú
tứ thư
tứ thời
tứ thời bát tiết
tứ tung
tứ tung ngũ hoành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:43