请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh đâu thắng đó
释义
đánh đâu thắng đó
所向披靡 <比喻力量所到之处, 一切障碍全被扫除(所向:指风吹到的地方; 披靡:草木随风倒伏)。>
无坚不摧 <能够摧毁任何坚固的东西, 形容力量强大。>
随便看
mướp hương
mướp đắng
mướt
mướt mồ hôi
mười
mười ba khuôn vần
mười lăm phút
mười lần chẳng sai
mười mươi
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
mười mắt trông một
mười nghìn
mười ngày
mười ngày đầu tháng
mười năm
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
mười phân vẹn mười
mười phương
mười phần
mười phần chắc
mười phần chắc chín
mười phần chết chín
mười phần vẹn mười
mười phần được tám, chín
mười tám vị La Hán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:14:33