请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh đâu được đấy
释义
đánh đâu được đấy
百战百胜。< 知己知彼, 百战不殆。指经历无数次战争, 都立于不败之地。>
bách chiến bách thắng
đánh đâu thắng đó
随便看
miệng ăn
miệng ăn núi lở
miệt
miệt mài
miệt mài theo đuổi
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:32