请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú giải âm và nghĩa của văn tự
释义
chú giải âm và nghĩa của văn tự
音义 < 旧时关于文字音义方面的注解(多用做书名)。>
随便看
khai nghiệp
Khai Nguyên
khai nhận
khai niên
Khai Phong
khai phá
khai phát
khai phá đồi núi
khai quang
khai quật
khai quốc
khai rãnh cày
khai rình
khai sanh
khai sinh
khai sáng
khai sơn
khai sơn tổ sư
khai thiên lập địa
khai thiên tịch địa
khai thác
khai thác dầu
khai thác mỏ
khai thác nhân vật
khai thác quặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:39:56