请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao ra
释义
lao ra
奔赴 <奔向(一定目的地) >
lao ra chiến trường
奔赴战场。
随便看
cha mẹ ruột
cha mẹ sinh con trời sinh tính
cha mẹ vợ
cha mẹ đỡ đầu
chan
chan canh
chan chan
chan chát
chan chứa
chang
chang chang
chanh
chanh chua
chanh cốm
chanh giấy
chanh nước
chan hoà
chanh ranh
cha nuôi
cha nào con ấy
cha nội
chao
chao chát
chao liệng
chao lượn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:04:31