请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao nhao
释义
lao nhao
哜哜嘈嘈 <象声词, 形容说话声音又急又乱。>
tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.
屋里面哜哜嘈嘈, 不知他们在说些什么。 骚然。
书
鮁 <鮁鮁:鱼跳跃的样子。>
随便看
bắt tù binh
bắt tội
bắt vạ
bắt xâu
bắt xử
bắt ánh sáng
bắt ép
bắt đi
bắt điện
bắt được
bắt đầu
bắt đầu biên soạn
bắt đầu bài giảng
bắt đầu bán cơm
bắt đầu chiếu
bắt đầu chín
bắt đầu cuộc thi
bắt đầu công việc
bắt đầu diễn
bắt đầu ghi hình
bắt đầu kể chuyện
bắt đầu làm
bắt đầu làm việc
bắt đầu lên đường
bắt đầu lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:01:11