请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ gặm nhấm
释义
bộ gặm nhấm
啮齿目 <哺乳动物的一目, 门齿没有齿根而且终生生长, 没有犬齿。繁殖力很强, 吃植物或杂食, 如老鼠。>
随便看
cống tháo nước lụt
cống thẳng
cống trần
cống vòm
cống vật
cống xiên chéo
cống điều tiết
cố nhiên
cố nhân
cố nông
cốp
cố quốc
cố sát
cố sống cố chết
cố sức
cốt
cốt bánh
cốt cho vui
cốt chăn
cốt chỉ
cốt cách
cốt cách rắn rỏi
cốt cán
cố theo kịp
cốt hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:00:25