请输入您要查询的越南语单词:
单词
chút lòng thành
释义
chút lòng thành
小意思 <微薄的心意(款待宾客或赠送礼物时的客气话)。>
đây là chút lòng thành của tôi, tặng anh làm kỷ niệm.
这是我的一点儿小意思, 送给你做个纪念。
随便看
màu trà xanh
màu trắng
màu trắng bạc
màu trắng mộc mạc
màu trắng ngà
màu trắng xanh
màu trắng đục
màu tím
màu tím nhạt
màu tím thẫm
màu tím đỏ
màu tương
màu tương phản
màu tối
màu tử anh
màu vàng
màu vàng hoe
màu vàng nhạt
màu vàng nâu
màu vàng xám
màu vàng đất
màu vàng đỏ
màu vẽ
màu vỏ quýt
màu vốn có
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:22:36