请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm chú lắng nghe
释义
chăm chú lắng nghe
洗耳恭听 <专心地听(请人讲话时说的客气话)。>
随便看
đan gầu tát biển
đanh
đanh ba
đanh ghim
viêm não
viêm phế mạc
viêm phế quản
viêm phổi
viêm ruột
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
viêm tuyến bạch huyết ở bẹn
viêm tuyến sữa
viêm tử cung
viêm vú
viêm xoang
viêm âm hộ
viêm ống mật
viên
viên an thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:16:16