请输入您要查询的越南语单词:
单词
kênh đào Pa-na-ma
释义
kênh đào Pa-na-ma
巴拿马运河 <运河名。位于巴拿马共和国中部, 横贯巴拿马地峡, 全长约八十二公里, 沟通太平洋和大西洋间的交通。初为法人雷塞布开凿, 因经费不足而中止, 后由美国接手, 经十年完成, 获得单独开凿运河 权利与永久租让权。公元一九七七年, 在巴国抗争下, 美﹑巴两国签订巴拿马运河永久中立及营运条约, 规定在公元二○○○年前运河主权归还巴国。>
随便看
người một mắt
người mới vào nghề
người mở đường
người Nga
người ngang sức
người ngang tài
người ngay thẳng
người nghe
người nghiên cứu khoa học
người nghiền bóng
người nghiện ma tuý
người nghiện rượu
người nghiện thuốc
người nghiện thuốc phiện
người nghèo
người nghèo khổ
người nghèo túng
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:32:24