请输入您要查询的越南语单词:
单词
kênh rạch
释义
kênh rạch
沟; 沟子 <人工挖掘的水道或工事。>
kênh rạch giao thông
交通沟
沟渠; 沟渎 <为灌溉或排水而挖的水道的统称。>
沟洫 <水道; 沟渠。>
随便看
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
ly trần
ly tách
ly tán
ly tâm
ly tứ
ly từ
ly tử
ly đảng
ly đế cao
là
là cái gì
là gì
lài
là là
là lượt
làm
làm ai bực mình
làm biếng
làm biếng nhớt thây
làm biến đi
làm bài hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:22