请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi đĩ
释义
chơi đĩ
打野鸡 <嫖私娼。>
嫖 <旧社会男子到妓院玩弄妓女。>
随便看
xiên cá
xiên xiên
xiên xéo
xiên xẹo
Xi-ê-ra Lê-ôn
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xiêu xiêu
xiêu xiêu vẹo vẹo
xiêu xọ
xi đen
xi đánh giầy
xiếc
xiếc khỉ
xiếc miệng
xiếc mô-tô
xiếc thú
xiếc xe đạp
xiếc động vật
xiếc ảo thuật
xiết
xiết bao
xiết chặt
xiềng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:52