请输入您要查询的越南语单词:
单词
viễn
释义
viễn
远 <空间或时间的距离长(跟'近'相对)。>
viễn cảnh
远景。
随便看
ngất đi
ngấu nghiến
ngấu ngấu
ngấy ngấy
ngầm
phương trình log
phương trình lượng giác
phương trình một chuyển động
phương trình một đường cong
phương trình tích phân
phương trình vô nghiệm
phương trình vô nghĩa
phương trình vô định
phương trình đại số
phương trình đảo
phương trình đồng nhất
phương trò
phương trưởng
phương trượng
phương trời
phương trời góc bể
phương tây
phương vị
phương vị từ
phương xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:10