请输入您要查询的越南语单词:
单词
viễn chinh
释义
viễn chinh
从征 <随军出征。>
远征 <远道出征或长途行军。>
quân viễn chinh
远征军。
随便看
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:20:03