请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời kỳ bán phân rã
释义
thời kỳ bán phân rã
半衰期 < 放射性元素由于衰变而使原有量的一半成为其他元素所需的时间。放射性元素的半衰期长短差别很大, 短的远小于一秒, 长的可达许多万年。>
随便看
người chạy trốn
người chạy việc
người chậm chạp
người chậm tiến
người chẳng ra người, ma chẳng ra ma
người chết
người chết ngựa đổ
người chết đói
người chỉ biết nói theo người khác
người chỉ gặp một lần trong đời
người chỉ huy
người chỉ huy đoàn ngựa thồ
người chịu trách nhiệm chính
người chịu tội thay
người chọn lựa
người chốc đầu
người chồng trước
người chủ chốt
người chủ khảo
người chủ trì
người chứng minh
người chứng nhận
người coi miếu
người coi ngựa
người coi thi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:47:57