请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời kỳ bán phân rã
释义
thời kỳ bán phân rã
半衰期 < 放射性元素由于衰变而使原有量的一半成为其他元素所需的时间。放射性元素的半衰期长短差别很大, 短的远小于一秒, 长的可达许多万年。>
随便看
máy sọc
máy telex
máy thai
máy thu
máy thu báo
máy thu hình
máy thu lôi
máy thu phát báo
máy thu phát xách tay
máy thu thanh
máy thu thanh vô tuyến điện
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:35:03