请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải nhiệt
释义
giải nhiệt
解毒 <中医指解除上火、发热等的症状。>
去火 <中医指消除身体里的火气。>
hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
先熬些绿豆汤喝, 去去火。 解热 <消除内热。>
随便看
ngũ chỉ
ngũ căn
ngũ dục
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ huân
ngũ hành
ngũ hình
ngũ hồ tứ hải
Ngũ kinh
ngũ lao thất thương
ngũ linh chỉ
ngũ luân
ngũ luật
Ngũ Lĩnh
ngũ mã phân thây
Ngũ nhạc
thưa trình
thư báo tang
thư bảo đảm
thư chuyền tiền
thư chuẩn y
thư chúc mừng
thư cuối
thư cuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:48:57