请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải nhiệt
释义
giải nhiệt
解毒 <中医指解除上火、发热等的症状。>
去火 <中医指消除身体里的火气。>
hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
先熬些绿豆汤喝, 去去火。 解热 <消除内热。>
随便看
một vốn một lời
một vừa hai phải
một xu cũng không lấy
mộ táng
một ít
một ít muối
một ít tiền
một ôm
một đi không trở lại
một điểm
một đoạn
một đoạn cảm tưởng
một đường
một đầu
một địa
một đồng bạc
một đồng thiếu
một đồng tiền
một đời
một đời vua một đời thần
mộ tập
mộ tổ
mộ vua
Mộ Đức
mộ đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 2:43:34