请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải oan
释义
giải oan
申冤; 伸冤 <洗雪冤屈。>
giải oan rửa hận.
申冤吐气。
伸雪 <表白或洗雪冤屈。也做伸雪。见〖申雪〗。>
解怨。
随便看
giữ việc
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
giữ đến cùng
giữ ấm
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
gom góp từng li từng tí
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:49:44