请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải quyết phần ngọn
释义
giải quyết phần ngọn
治标 <就显露在外的毛病加以应急的处理(跟'治本'相对)。>
随便看
trố trố
trồi
trồi sụt
trồng
trồng bông
trồng bông vải
trồng bằng dây
trồng bằng hạt
trồng chuối
trồng chậu
trồng cây
trồng cây có thời gian nhất định
trồng cây cấm phá rừng
trồng cây gây rừng
trồng có thời gian nhất định
trồng dưa được dưa
trồng dưa được dưa, trồng cà được cà
trồng dặm
trồng gối vụ
trồng hoa
trồng hom
trồng liên tục cùng một giống cây
trồng lại
trồng một loại cây
trồng nhiều thu ít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:10:45