请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý tưởng
释义
lý tưởng
理想 <符合希望的; 使人满意的。>
kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.
这项技术革新还不够理想, 要进一步钻研。
随便看
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
người ngốc nói mê
người nham hiểm
người nhanh nhẹn
người nhiều mưu trí
người nhiều sáng kiến
người Nhung
người nhu nhược
người nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:19:28