请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý tưởng
释义
lý tưởng
理想 <符合希望的; 使人满意的。>
kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.
这项技术革新还不够理想, 要进一步钻研。
随便看
biết tỏng âm mưu
biết việc
biết vâng lời
biết vậy chẳng làm
biết xấu hổ
biết ít chữ
biết ý
biết ăn nói
biết điều
biết đâu
biết đâu chừng
biết được
biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng
biết đọc biết viết
biết ơn
biếu
biếu kèm
biếu lại
biếu lại quà
biếu quà
biếu tặng
biếu xén
biền
biền binh
biền biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:06