请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý tưởng
释义
lý tưởng
理想 <符合希望的; 使人满意的。>
kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.
这项技术革新还不够理想, 要进一步钻研。
随便看
giữa ngực
giữa những hàng chữ
giữ an toàn lao động
giữa núi
giữa năm
giữa thu
giữa tháng
giữa trán
giữa trưa
giữa trận
giữa trời
giữa xuân
giữa đám đông
giữa đêm
giữa đêm giữa hôm
giữa đôi lông mày
giữa đông
giữa đường
giữa đường gãy gánh
giữa đường hễ thấy bất bằng nào tha
giữ bo bo
giữ béo khoẻ
giữ bình tĩnh
giữ bí mật
giữ bản quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:52