请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả vờ không biết
释义
giả vờ không biết
装聋作哑 <故意装成什么都不知道。>
方
假撇清 <假装自己跟坏事无关系。>
随便看
ốc đồng
ố dỉ
ối
ối chao ôi
ối cha ôi
ối trời ôi
ố kỵ
ốm
ốm chết
ốm liệt giường
ốm nghén
ốm nhom
ốm nhánh
ốm sắp chết
ốm yếu
ốm yếu nhiều bệnh
ốm yếu xanh xao
ố màu
ốm đau
ốm đau bệnh tật
ốm đi
ốm đòn
ống
ống buret
ống bài hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:35:40