请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ trưởng
释义
bộ trưởng
部长 <受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员。>
总长 <北洋军阀时期中央政府各部的最高长官。>
随便看
ra năm
ra nước ngoài du học
rao
ra oai
ra oai sấm sét
rao cho thuê
rao giá
rao hàng
rao mõ
rao vặt
ra phủ
ra quân
ra riêng
ra ràng
ra rìa
ra rả
ra sao
ra sàn diễn
ra sân khấu
ra sân khấu diễn tuồng
ra sống vào chết
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
ra sức đề phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:14:49