请输入您要查询的越南语单词:
单词
bột thuỷ tinh
释义
bột thuỷ tinh
玻璃粉 <玻璃的粉末, 用做研磨材料。>
随便看
bộ binh
bộ biên dịch
bộ biến điện
bộ bánh răng
bộc
bộ canh nông
bộc bạch
Bộc Dương
bộ chuyển mạch
bộ chuyển tiếp
bộc hà
bộ chân vây
bộ chính trị
bộ chế hoà khí
bộ chỉ huy tối cao
bộ chữ chì
bộc lộ
bộc lộ năng khiếu
bộc lộ quan điểm
bộc lộ tài năng
bộc lộ ý đồ xấu
bộc phá
bộc phát
bộc phát tinh
bộc trực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:05:30