请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịt
释义
thịt
肉; 肉类 <人或动物体内接近皮的部分的柔韧的物质。某些动物的肉可以吃。>
树干中心的木质或果实肥厚可吃的部分。
宰 <杀(牲畜、家禽等)。>
随便看
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
xuýt
xuýt nữa
Xu-đan
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
xuất bản phẩm
xuất chinh
xuất chiến
xuất chúng
xuất cảng
xuất dương
xuất dương du học
xuất gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:51:18