请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị quan
释义
thị quan
视觉器官 <感觉器官之一。位在头部的前面, 眼球为其主要部分, 另有动眼肌及眼睑、泪腺、睫毛等附属
器, 统称为"视觉器"。或称为"视官"。〉
随便看
then ngang
then nhỏ
theo
theo bén gót
theo bên mình
theo bên người
theo bảo vệ
theo bọn phản nghịch
theo chiều gió
theo chân nối gót
theo cái chung
theo cũ
theo dõi
theo dõi việc sản xuất
theo dấu
theo dấu chân đi trước
theo dấu vết
theo giai đoạn
theo gót
theo gương
theo hầu
theo học
theo học kịch
theo khuôn phép cũ
theo không kịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:22