请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài Tây
释义
bài Tây
俗
扑克 <一种纸牌, 共五十二张, 分黑桃、红桃、方块、梅花四种花色, 每种有A、K、Q、J、10、9、8、7、6、5、4、3、2各一张, 现在一般都另增大王, 小王各一张, 玩法很多。(英:poker)。>
随便看
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
ngày trước
ngày trực
ngày tận số
ngày tận thế
ngày tết
ngày tết ông Táo
ngày tốt
ngày tốt lành
ngày vui
ngày vui chóng tàn
ngày vui ngắn chẳng tầy gang
ngày vui vẻ
ngày về
ngày xanh
ngày xuân
ngày xuân ấm áp
ngày xưa
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày yên tĩnh
ngày đi
ngày đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:28