请输入您要查询的越南语单词:
单词
hệ thống sưởi hơi
释义
hệ thống sưởi hơi
暖气 <利用锅炉烧出蒸汽或热水, 通过管道输送到建筑物内的散热器(俗称暖气片)中, 散出热量, 使室温增高, 管道中的蒸汽或热水叫做暖气。>
随便看
người biên tập
người biết hời hợt
người biết nửa vời
người biết tính toán
người biết đối nhân xử thế
người buôn
người buôn bán cò con
người buôn ngựa
người bán
người bán hàng rong
người bán rong
người bán rượu
người bán vé
người báo tin
người Bát Kỳ
người béo
người bên cạnh
người bình dân
người bình thường
người bóc lột
người bạch tạng
người bại liệt
người bạn
người bạn tốt
người bản xứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:25:56