请输入您要查询的越南语单词:
单词
hệ thống sưởi hơi
释义
hệ thống sưởi hơi
暖气 <利用锅炉烧出蒸汽或热水, 通过管道输送到建筑物内的散热器(俗称暖气片)中, 散出热量, 使室温增高, 管道中的蒸汽或热水叫做暖气。>
随便看
xa xa
xa xôi
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
xa xăm vời vợi
xa xưa
xa xỉ
xa xỉ cực độ
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:20:57