请输入您要查询的越南语单词:
单词
nét đẹp tự nhiên
释义
nét đẹp tự nhiên
璞玉浑金 <没有经过琢磨的玉, 没有经过提炼的金, 比喻天然美质, 未加修饰。也说浑金璞玉。>
随便看
tảo diệt
tảo Giang Li
tảo hôn
tảo khuẩn
tảo lôi đĩnh
tảo mộ
tảo quần đới
tảo roi
tảo sầu
tảo thanh
tảo tiêm mao
tảo tía
tảo đuôi ngựa
tảo đãng
tả phái
tả phóng
tả phù hữu bật
tả thuật
tả thừa tướng
tả thực
tả tiền vệ
tả tình
tả tơi
tả tơi rơi rụng
Tả Tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:57:25