请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng gắt cuối thu
释义
nắng gắt cuối thu
秋老虎 <指立秋以后仍然十分炎热的天气。>
随便看
diệt ngư lôi
diệt phản
diệt sạch
diệt sạch sành sanh
diệt trùng
diệt trừ
diệt tuyệt
diệt tận gốc
diệt vi trùng
diệt vong
diệu
diệu bút
diệu dược
diệu huyền
diệu kế
diệu kế cẩm nang
diệu thủ
diệu toán
diệu tuyệt
diệu võ dương oai
diệu vợi
Djibouti
dm
do
doa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:50