请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng hè chói chang
释义
nắng hè chói chang
炎炎 < 形容夏天阳光强烈。>
随便看
lùng tìm
lùng đùng
lùn mập
lùn tịt
lù đù
lù đù vác cái lu mà chạy
lú
lúa
lúa ba giăng
lúa ba vụ
lúa canh
lúa cao
lúa chiêm
lúa cạn
lúa giống
lúa gò
lúa gạo
lúa hai vụ
lúa lép
lúa lốc
lúa muộn
lúa má
lúa mì
lúa mì thanh khoa
lúa mì vụ xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:51