请输入您要查询的越南语单词:
单词
nên người
释义
nên người
成材 <可以做材料, 比喻成为有用的人。>
cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
树要勤修才能长得直, 孩子不教育怎么能成材呢? 成器 <比喻成为有用的人。>
成人 <人发育成熟。>
随便看
chỉnh lưu khí
chỉnh lưu khí thuỷ ngân
chỉnh nghi
chỉnh phong
chỉnh sóng
chỉnh số
chỉnh thể
chỉnh thể luận
chỉnh thức
chỉnh trang
chỉnh tu
chỉnh túc
chỉnh tề
chỉnh đốn
chỉnh đốn bổ sung
chỉnh đốn trang bị
chỉnh đốn trang phục
chỉnh đốn tác phong
chỉnh đốn và cải cách
chỉnh đốn và sắp đặt
chỉnh đốn đội ngũ
chỉ nhị
chỉ non thề biển
chỉ nói mà không làm
chỉ nói suông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:20