请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nói
释义 nói
 说; 掰 <用话来表达意思。>
 nó nói linh tinh cả buổi cũng chưa nói ra nguyên do.
 他胡掰了半天, 也没说出个所以然。 陈说 <陈述。>
 nói rất lợi hại.
 陈说利害。
 出口 <说出话来。>
 出言 <说话。>
 搭茬 <答茬儿。>
 道; 称 <说。>
 biết ăn nói; biết nói năng.
 能说会道。
 chỉ cần một câu đã nói rõ
 一语道破。
 发表 <向集体或社会表达(意见); 宣布。>
 nói chuyện
 发表谈话。
 người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
 人家早发话啦, 不许咱再到这里来。
 发话 <给予口头指示; 口头上提出警告或要求。>
 告 <把事情向人陈述、解说。>
 nói cho biết
 诉告。
 告送; 告诉 <说给人, 使人知道。>
 xin anh nói cho anh ấy biết, bảy giờ tối nay họp.
 请你告诉他, 今天晚上七点钟开会。 话; 话说; 讲 <说; 讲述。>
 nói chuyện trước khi chia tay
 话别
 anh ấy vui đến nỗi nói không nên lời.
 他高兴得话都讲不出来了。
 唠 < 说; 谈(话)。>
 có chuyện gì cứ từ từ mà nói.
 有话慢慢唠。
 có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra.
 有什么问题, 咱们唠唠吧。 咧; 念叨; 谓 <说; 谈论。>
 nói bịa; nói nhảm.
 胡咧。
 nói chuyện ba hoa chích choè.
 胡诌八咧。
 说道 <用话表达。>
 说话 <用语言表达意思。>
 说头儿 <可谈之处。>
 诉 <说给人。>
 叙; 谈; 谭 <说话或讨论。>
 nói chuyện nhà
 叙家常。
 chuyện phiếm thì nói ít thôi
 闲言少叙
 谕 <告诉; 吩咐(用于上级对下级或长辈对晚辈)。>
 nói cho biết
 谕知。 语; 言; 曰; 云 <说。>
 nói nhỏ
 细语。
 nói thầm; thầm thì
 低语。
 không nói không rằng
 不言不语。
 im lặng không nói
 默默不语。
 Khổng Tử nói.
 孔子曰。
 không biết nói gì
 不知所云
 张口 <张嘴。>
 anh ấy giận quá không nói lời nào.
 气得他半天没张口。 嘴 <指说话。>
 đừng nói nhiều; chớ nói nhiều
 别多嘴。
 提 <谈(起、到)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:36:20