请输入您要查询的越南语单词:
单词
rét buốt
释义
rét buốt
滴水成冰 <水一滴下来就冻成冰, 形容天气十分寒冷。>
冷森森 <(冷森森的)形容寒气逼人。>
凄 <寒冷。>
冷刺骨。
随便看
len dệt
leng ca leng keng
leng keng
len lét
len lỏi
len sơn dương
len sợi
len vào
len đan
leo
leo cột
leo dây
leo kheo
leo lét
leo lên
leo lẻo
Leonardo Da Vinci
rề rề
rều
rể cưng
rể hiền
rể tài
rể vua
rễ
rễ chân lông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:37:43