请输入您要查询的越南语单词:
单词
rét tháng ba
释义
rét tháng ba
倒春寒 <春天的一种反常现象, 早春回暖后, 由于寒潮侵入, 气温下降到正常年份同期平均值以下。>
随便看
người hậu đậu
người Hẹ
người học nghề
người học việc
người họ nội
người hộ lý
người hợp tác
người hủ lậu
người keo kiệt
người khoẻ mạnh
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
người khó giao thiệp
người không biết bơi
người không biết điều
người không chịu nhàn rỗi
người không con
người không có hộ khẩu
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
người không thích giao tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:38:17