请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói dóc
释义
nói dóc
放屁 <比喻说话没有根据或不合情理(骂人的话)。>
浮词 <不切实际的言词; 没有根据的话。>
谎 <谎话。>
nói dối động trời; nói dóc dễ sợ.
漫天大谎。
方
扯白 <说假话。>
随便看
ụ đất
Ủng thành
ủ
ủa
ủ dột
ủi
ủi ủi
ủ lò
ủ men
ủ mốc
ủng
ủng cao su
ủng hộ
ủng hộ bộ đội
ủng hộ chính nghĩa
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
ủng hộ lên ngôi
ủng hộ một phía
ủng hộ và yêu mến
ủng không thấm nước
ủng sũng
ủng đi mưa
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:24