请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói láo
释义
nói láo
浮词 <不切实际的言词; 没有根据的话。>
胡诌; 胡言 <随口瞎编。>
谎 <谎话。>
嚼舌 <信口胡说; 搬弄是非。>
方
扯白 <说假话。>
随便看
tiếp thụ
tiếp tuyến chung ngoài
tiếp tuyến trong
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp tục sử dụng
tiếp tục sự nghiệp và phát triển thêm
tiếp tục tiến lên
tiếp tục đảm nhiệm
tiếp viên hàng không
tiếp viện
tiếp xúc
tiếp xúc ngoài
tiếp xúc trong
tiếp xương
tiếp đãi
tiếp đãi long trọng
tiếp đãi nồng hậu
tiếp đãi ân cần
tiếp đó
tiếp đón nồng hậu
tiếp đất
tiếp đầu ngữ
tiếp ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:30:58