请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm tai giữa
释义
viêm tai giữa
方
耳朵底子; 中耳炎 <病名。按病因可分为化脓性及非化脓性, 前者由化脓性细菌侵入鼓室所引起, 后者因耳咽管阻塞所致。按进程则可分为急性和慢性两种, 起因大半是由于感冒时鼻子或喉咙的细菌通过耳道, 传至中耳引起发炎。一般的症状为耳朵内剧痛、听力衰退、耳鸣、发高烧、耳朵内流脓等。严重时会导致 听力障碍。>
随便看
khôi phục cơ nghiệp
khôi phục kinh doanh
khôi phục lại cái cũ
khôi phục ngai vàng
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
khôi phục thị lực
khôi phục tình bạn bè
khôi phục tình giao hảo
khôi phục địa vị
khôi thủ
Khôi Tinh
khôi vĩ
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô kiệt
khô mát
khô mồ hôi
khô mộc
khô mục
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:26:58