请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm tuyến sữa
释义
viêm tuyến sữa
乳腺炎; 奶疮 <妇女乳腺的炎症, 多见于哺乳期, 发病时, 体温急剧上升, 局部肿胀、发红, 有剧痛, 有的化脓。>
随便看
thây chết trôi
thây kệ
thây ma
thè
thè lè
thèm
cùng quẫn
cùng ra
cùng sở hữu
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
cùng tiểu đội
cùng trao đổi
cùng trường
cùng trời
cùng tuổi
cùng tài trợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:16:46