请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm phế quản
释义
viêm phế quản
支气管炎。<支气管炎分为急性和慢性两种, 多数是由细菌或病毒感染引起的, 粉尘、烟雾和刺激性气体也能引起支气管炎。急性支气管炎以流鼻涕、发热、 Hcd1a02;咳嗽 H、咳痰为主要症状, 并有咽声音嘶哑、喉痛、轻微胸骨后摩擦痛。初期痰少, 呈粘性, 以后变为脓性。烟尘和冷空气等刺激都能使咳嗽加重。 慢性支气管炎主要表现为长期咳嗽, 特别是早晚咳嗽加重。如果继发感染则发热、怕冷、咳脓痰。>
随便看
việc khó nói
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
việc không ngờ
việc khẩn
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
việc linh tinh
việc làm
việc làm ban ngày
việc làm cẩu thả
việc làm thêm
việc làm vô bổ
việc làm vĩ đại
việc làm xấu xa
việc làm điên rồ
việc làng
việc lành sinh ra dữ
việc lạ
việc lễ nghĩa
việc lớn
việc lớn quốc gia
việc lớn đã thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:33