请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm não
释义
viêm não
大脑炎; 脑炎 <流行性乙型脑炎的通称。>
viêm não cấp
急性脑炎。
随便看
lạnh buốt
lạnh băng
lạnh cóng
lạnh cắt da cắt thịt
lạnh ghê người
lạnh giá
lạnh khủng khiếp
lạnh lùng
lạnh lùng nghiêm nghị
lạnh lạnh
lạnh lẽo
lạnh lẽo buồn tẻ
lạnh ngắt
lạnh như băng
lạnh như tiền
lạnh nhạt
lạnh run
lạnh rùng mình
lạnh tanh
lạnh thấu xương
lạnh và khô ráo
lạ nhường
lạo
lạo xạo
lạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:21:03