请输入您要查询的越南语单词:
单词
rách việc
释义
rách việc
凑热闹儿 <形容添麻烦。>
方
凑份子 <指添麻烦。>
ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.
这里够忙的, 别再来凑热闹儿了!
随便看
gãy chi
gãy cúp
gãy gánh giữa đường
gãy gọn
gãy khúc
gãy ngang
gãy xương
gãy đổ
géc-man
gì
gì cũng có
gì gì đó
gìn
gìn giữ
gìn giữ cái đã có
gìn giữ quý trọng
gìn giữ đất đai
gì đó
gí
gò
gò bó
gò cát
Gò Công
gò má
gòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:41