请输入您要查询的越南语单词:
单词
cằn
释义
cằn
薄 <不肥沃. >
biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao
变薄 地为肥田, 变低产为高产 柴 <干瘦; 不松软。>
枯瘠 <枯槁贫瘠。>
đất cằn
贫瘠的土地。
随便看
ngân nga
ngân phiếu
ngân phiếu định mức
ngân quỹ
ngân quỹ nhà nước
ngân quỹ quốc gia
ngân sách
ngân sách quốc phòng
ngân thố
ngân vang
ngâu
ngâu ngấu
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngô dại dột
ngây ngô như ông phỗng
ngây người
ngây người ra
ngây ngất
ngây ngấy
ngây ra
ngây thơ
quan niệm về số mệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:16:59