请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cằn
释义 cằn
 薄 <不肥沃. >
 biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao
 变薄 地为肥田, 变低产为高产 柴 <干瘦; 不松软。>
 枯瘠 <枯槁贫瘠。>
 đất cằn
 贫瘠的土地。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:30:29