请输入您要查询的越南语单词:
单词
cằn
释义
cằn
薄 <不肥沃. >
biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao
变薄 地为肥田, 变低产为高产 柴 <干瘦; 不松软。>
枯瘠 <枯槁贫瘠。>
đất cằn
贫瘠的土地。
随便看
trọng tài quốc tế
trọng tâm
trọng tâm câu chuyện
trọng tội
trọng vọng
trọng yếu
trọn gói
trọng điểm được nêu ra
trọng đông
trọng đại
trọn vẹn
trọn vẹn trước sau
trọn đêm
trọn đời
trọ qua đêm
trọ trẹ
trọ tá
trỏ
trỏ tay năm ngón
trố
trốc
trối
trối chết
trối kệ
trối trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 2:43:50