请输入您要查询的越南语单词:
单词
rán
释义
rán
滑溜 <烹调方法, 把肉、鱼等切好, 用芡粉拌匀, 再用油炒, 加葱、蒜等作料, 再勾上芡, 使汁变稠。>
thịt thăn tẩm bột rán
滑溜里脊。
煎 <烹饪方法, 锅里放少量的油, 加热后, 把食物放进去使表面变成黄色。>
氽 <用油炸。>
炸 <烹调方法, 把食物放在煮沸的油里弄熟。>
xem
ráng
随便看
phô-ton
phô trương
phô trương hình thức
phô trương loè loẹt
phô trương lãng phí
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:27