请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai quốc
释义
khai quốc
开国 <指 建立新 的国家(在封建时代指建立新 的朝代)。>
công thần khai quốc.
开国元勋。
随便看
tan cuộc
tang
tang bạch bì
tang bồng
tang bộc
tang chế
tang chủ
tang chứng
tang cứ
tang du
tang gia
tang hồ bồng thuỷ
tang ký sinh
tang ma
tang mẹ
tang sự
tang thương
tang tích
tang vật
tang điền
tanh
tanh bành
tanh hôi
tanh mùi máu
tanh nồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:45:36