请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn giấy
释义
bàn giấy
办公桌 <人履行职务用的桌子。>
办公室 <办公的屋子; 机关、学校、企业等单位内办理行政性事务的部门。规模大的称办公厅。>
随便看
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
ức lượng
ức thuyết
ức uất
ức đoán
ứ hơi
ứ hự
ứ máu
ứng
ứng biến
ứng chiến
ứng cấp
ứng cứu
ứng dụng
ứng hiện
ứng hoạ
ứng lực
ứng mão
ứng mộng
ứng mời
ứng nghiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:26:29