请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàng thính
释义
bàng thính
旁听 <参加会议而没有发言权和表决权。>
như
dự thính
随便看
gỗ thơm
gỗ tròn
gỗ trầm
gỗ trầm hương
gỗ tạp
gỗ tấm
gỗ tếch
gỗ tứ thiết
gỗ tử đàn
gỗ vuông
gỗ xẻ
gỗ ép
gỗ đen
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:33:31