请输入您要查询的越南语单词:
单词
dãy số tự nhiên
释义
dãy số tự nhiên
自然数 <大于零的整数, 即1, 2, 3, 4, 5... 。>
随便看
ba hôm trước
ba hồi
ba hồn bảy vía
ba hồn chín vía
bai
bai bải
Baiyao
Baku
ba-kê-lít
ba kích
ba kích thiên
ba kẹo
Ba Lan
ba lo bảy liệu
ba lo bảy lường
ba lá
ba láp
ba-lê
ba lô
ba-lô
ba-lông
ba lô đeo vai
ba-lăng
ba lăng nhăng
ba lần bảy lượt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:38