请输入您要查询的越南语单词:
单词
dính mỡ
释义
dính mỡ
油污 <油垢。>
随便看
chuyên khu
chuyên kinh doanh
chuyên lợi
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mại
chuyên mục
chuyên nghiên cứu
chuyên nghiệp
chuyên nghiệp hoá
chuyên nghề
chuyên ngành
chuyên nhiệm
chuyên nhượng
chuyên nhất
chuyên phụ trách
chuyên quyền
chuyên quyền độc đoán
chuyên sai
chuyên san
chuyên sâu
chuyên sứ
chuyên sử
chuyên tay
chuyên thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:11